--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sửa đổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sửa đổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sửa đổi
+ verb
to modify, to reform
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sửa đổi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sửa đổi"
:
sá chi
sá gì
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
sửa đổi
:
to modify, to reform
+
heir-at-low
:
người được quyền thừa kế theo huyết tộc
+
circumstance
:
hoàn cảnh, trường hợp, tình huốngunder (in) the present circumstances trong hoàn cảnh hiện tạiunder (in) no circumstances dù trong hoàn cảnh nào cũng không bao giờto live in narrow circumstances sống thiếu thốn nghèo túngin easy (good, flourishing) circumstances trong hoàn cảnh sung túc phong lưuin bad (straitened) circumstances trong hoàn cảnh thiếu thốn túng quẫn
+
chờn vờn
:
To swim about, to cruiseđàn cá chờn vờn trên mặt hồthe school of fish swim about in the laketàu địch chờn vờn ở ngoài khơithe enemy ships were cruising off shore
+
resistor
:
(vật lý) cái điện trở